--

ấm ứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm ứ

+ verb  

  • to hum and haw
    • ấm ứ không trả lời
      to hum and haw and give no answer
    • không thuộc bài, ấm ứ mãi
      to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm ứ"
Lượt xem: 873